Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị ounce [oz]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce [oz]

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] ounce [oz]
0.01 Hebrew) 0.002011 oz
0.10 Hebrew) 0.0201 oz
1 Hebrew) 0.2011 oz
2 Hebrew) 0.4021 oz
3 Hebrew) 0.6032 oz
5 Hebrew) 1.01 oz
10 Hebrew) 2.01 oz
20 Hebrew) 4.02 oz
50 Hebrew) 10.05 oz
100 Hebrew) 20.11 oz
1000 Hebrew) 201.06 oz

Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

1 Hebrew) = 0.201062 oz

1 oz = 4.97 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to oz:
15 Hebrew) = 15 × 0.201062 oz = 3.02 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác