Chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000002 Hebrew) |
| 0.10 Hebrew) | 0.000017 Hebrew) |
| 1 Hebrew) | 0.000167 Hebrew) |
| 2 Hebrew) | 0.000333 Hebrew) |
| 3 Hebrew) | 0.000500 Hebrew) |
| 5 Hebrew) | 0.000833 Hebrew) |
| 10 Hebrew) | 0.001667 Hebrew) |
| 20 Hebrew) | 0.003333 Hebrew) |
| 50 Hebrew) | 0.008333 Hebrew) |
| 100 Hebrew) | 0.0167 Hebrew) |
| 1000 Hebrew) | 0.1667 Hebrew) |
Cách chuyển đổi bekan (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 Hebrew) = 0.000167 Hebrew)
1 Hebrew) = 6000 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 0.000167 Hebrew) = 0.002500 Hebrew)