Chuyển đổi nanolít sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
nanolít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang thìa cà phê (Mỹ)
| nanolít [nL] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
|---|---|
| 0.01 nL | 0.000000 teaspoon (US) |
| 0.10 nL | 0.000000 teaspoon (US) |
| 1 nL | 0.000000 teaspoon (US) |
| 2 nL | 0.000000 teaspoon (US) |
| 3 nL | 0.000001 teaspoon (US) |
| 5 nL | 0.000001 teaspoon (US) |
| 10 nL | 0.000002 teaspoon (US) |
| 20 nL | 0.000004 teaspoon (US) |
| 50 nL | 0.000010 teaspoon (US) |
| 100 nL | 0.000020 teaspoon (US) |
| 1000 nL | 0.000203 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi nanolít sang thìa cà phê (Mỹ)
1 nL = 0.000000 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 4928922 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to teaspoon (US):
15 nL = 15 × 0.000000 teaspoon (US) = 0.000003 teaspoon (US)