Chuyển đổi nanolít sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
nanolít [nL]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

nanolít

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang cốc (hệ mét)

nanolít [nL] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 nL 0.000000 cup (metric)
0.10 nL 0.000000 cup (metric)
1 nL 0.000000 cup (metric)
2 nL 0.000000 cup (metric)
3 nL 0.000000 cup (metric)
5 nL 0.000000 cup (metric)
10 nL 0.000000 cup (metric)
20 nL 0.000000 cup (metric)
50 nL 0.000000 cup (metric)
100 nL 0.000000 cup (metric)
1000 nL 0.000004 cup (metric)

Cách chuyển đổi nanolít sang cốc (hệ mét)

1 nL = 0.000000 cup (metric)

1 cup (metric) = 250000000 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to cup (metric):
15 nL = 15 × 0.000000 cup (metric) = 0.000000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác