Chuyển đổi nanolít sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
nanolít [nL]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

nanolít

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang ounce chất lỏng (Anh)

nanolít [nL] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 nL 0.000000 fl oz (UK)
0.10 nL 0.000000 fl oz (UK)
1 nL 0.000000 fl oz (UK)
2 nL 0.000000 fl oz (UK)
3 nL 0.000000 fl oz (UK)
5 nL 0.000000 fl oz (UK)
10 nL 0.000000 fl oz (UK)
20 nL 0.000001 fl oz (UK)
50 nL 0.000002 fl oz (UK)
100 nL 0.000004 fl oz (UK)
1000 nL 0.000035 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi nanolít sang ounce chất lỏng (Anh)

1 nL = 0.000000 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 28413100 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to fl oz (UK):
15 nL = 15 × 0.000000 fl oz (UK) = 0.000001 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác