Chuyển đổi nanolít sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
nanolít
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang foot gỗ
nanolít [nL] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 nL | 0.000000 board foot |
0.10 nL | 0.000000 board foot |
1 nL | 0.000000 board foot |
2 nL | 0.000000 board foot |
3 nL | 0.000000 board foot |
5 nL | 0.000000 board foot |
10 nL | 0.000000 board foot |
20 nL | 0.000000 board foot |
50 nL | 0.000000 board foot |
100 nL | 0.000000 board foot |
1000 nL | 0.000000 board foot |
Cách chuyển đổi nanolít sang foot gỗ
1 nL = 0.000000 board foot
1 board foot = 2359737200 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to board foot:
15 nL = 15 × 0.000000 board foot = 0.000000 board foot