Chuyển đổi nanolít sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị gigalít [GL]
nanolít
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang gigalít
| nanolít [nL] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 nL | 0.000000 GL |
| 0.10 nL | 0.000000 GL |
| 1 nL | 0.000000 GL |
| 2 nL | 0.000000 GL |
| 3 nL | 0.000000 GL |
| 5 nL | 0.000000 GL |
| 10 nL | 0.000000 GL |
| 20 nL | 0.000000 GL |
| 50 nL | 0.000000 GL |
| 100 nL | 0.000000 GL |
| 1000 nL | 0.000000 GL |
Cách chuyển đổi nanolít sang gigalít
1 nL = 0.000000 GL
1 GL = 999999999999999872 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to GL:
15 nL = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL