Chuyển đổi nanolít sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị petalít [PL]
nanolít
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang petalít
| nanolít [nL] | petalít [PL] |
|---|---|
| 0.01 nL | 0.000000 PL |
| 0.10 nL | 0.000000 PL |
| 1 nL | 0.000000 PL |
| 2 nL | 0.000000 PL |
| 3 nL | 0.000000 PL |
| 5 nL | 0.000000 PL |
| 10 nL | 0.000000 PL |
| 20 nL | 0.000000 PL |
| 50 nL | 0.000000 PL |
| 100 nL | 0.000000 PL |
| 1000 nL | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi nanolít sang petalít
1 nL = 0.000000 PL
1 PL = 1000000000000000117440512 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to PL:
15 nL = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL