Chuyển đổi nanolít sang thùng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
nanolít
Định nghĩa:
thùng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang thùng (Anh)
nanolít [nL] | thùng (Anh) [bbl (UK)] |
---|---|
0.01 nL | 0.000000 bbl (UK) |
0.10 nL | 0.000000 bbl (UK) |
1 nL | 0.000000 bbl (UK) |
2 nL | 0.000000 bbl (UK) |
3 nL | 0.000000 bbl (UK) |
5 nL | 0.000000 bbl (UK) |
10 nL | 0.000000 bbl (UK) |
20 nL | 0.000000 bbl (UK) |
50 nL | 0.000000 bbl (UK) |
100 nL | 0.000000 bbl (UK) |
1000 nL | 0.000000 bbl (UK) |
Cách chuyển đổi nanolít sang thùng (Anh)
1 nL = 0.000000 bbl (UK)
1 bbl (UK) = 163659240000 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to bbl (UK):
15 nL = 15 × 0.000000 bbl (UK) = 0.000000 bbl (UK)