Chuyển đổi nanolít sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
nanolít
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang thìa canh (hệ mét)
| nanolít [nL] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 0.10 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 1 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 2 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 3 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 5 nL | 0.000000 tablespoon (metric) |
| 10 nL | 0.000001 tablespoon (metric) |
| 20 nL | 0.000001 tablespoon (metric) |
| 50 nL | 0.000003 tablespoon (metric) |
| 100 nL | 0.000007 tablespoon (metric) |
| 1000 nL | 0.000067 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi nanolít sang thìa canh (hệ mét)
1 nL = 0.000000 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 15000000 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to tablespoon (metric):
15 nL = 15 × 0.000000 tablespoon (metric) = 0.000001 tablespoon (metric)