Chuyển đổi nanolít sang thùng (dầu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
nanolít
Định nghĩa:
thùng (dầu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang thùng (dầu)
nanolít [nL] | thùng (dầu) [bbl (oil)] |
---|---|
0.01 nL | 0.000000 bbl (oil) |
0.10 nL | 0.000000 bbl (oil) |
1 nL | 0.000000 bbl (oil) |
2 nL | 0.000000 bbl (oil) |
3 nL | 0.000000 bbl (oil) |
5 nL | 0.000000 bbl (oil) |
10 nL | 0.000000 bbl (oil) |
20 nL | 0.000000 bbl (oil) |
50 nL | 0.000000 bbl (oil) |
100 nL | 0.000000 bbl (oil) |
1000 nL | 0.000000 bbl (oil) |
Cách chuyển đổi nanolít sang thùng (dầu)
1 nL = 0.000000 bbl (oil)
1 bbl (oil) = 158987294900 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to bbl (oil):
15 nL = 15 × 0.000000 bbl (oil) = 0.000000 bbl (oil)