Chuyển đổi nanolít sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
nanolít [nL]
cc [cc, cm^3]

nanolít

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang cc

nanolít [nL] cc [cc, cm^3]
0.01 nL 0.000000 cc, cm^3
0.10 nL 0.000000 cc, cm^3
1 nL 0.000001 cc, cm^3
2 nL 0.000002 cc, cm^3
3 nL 0.000003 cc, cm^3
5 nL 0.000005 cc, cm^3
10 nL 0.000010 cc, cm^3
20 nL 0.000020 cc, cm^3
50 nL 0.000050 cc, cm^3
100 nL 0.000100 cc, cm^3
1000 nL 0.001000 cc, cm^3

Cách chuyển đổi nanolít sang cc

1 nL = 0.000001 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 1000000 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to cc, cm^3:
15 nL = 15 × 0.000001 cc, cm^3 = 0.000015 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác