Chuyển đổi nanolít sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
nanolít
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang pint (Anh)
| nanolít [nL] | pint (Anh) [pt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 0.10 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 1 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 2 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 3 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 5 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 10 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 20 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 50 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 100 nL | 0.000000 pt (UK) |
| 1000 nL | 0.000002 pt (UK) |
Cách chuyển đổi nanolít sang pint (Anh)
1 nL = 0.000000 pt (UK)
1 pt (UK) = 568261300 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to pt (UK):
15 nL = 15 × 0.000000 pt (UK) = 0.000000 pt (UK)