Chuyển đổi nanolít sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
nanolít [nL]
gill (Anh) [gi (UK)]

nanolít

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang gill (Anh)

nanolít [nL] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 nL 0.000000 gi (UK)
0.10 nL 0.000000 gi (UK)
1 nL 0.000000 gi (UK)
2 nL 0.000000 gi (UK)
3 nL 0.000000 gi (UK)
5 nL 0.000000 gi (UK)
10 nL 0.000000 gi (UK)
20 nL 0.000000 gi (UK)
50 nL 0.000000 gi (UK)
100 nL 0.000001 gi (UK)
1000 nL 0.000007 gi (UK)

Cách chuyển đổi nanolít sang gill (Anh)

1 nL = 0.000000 gi (UK)

1 gi (UK) = 142065300 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to gi (UK):
15 nL = 15 × 0.000000 gi (UK) = 0.000000 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác