Chuyển đổi nanolít sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị giọt [drop]
nanolít
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang giọt
nanolít [nL] | giọt [drop] |
---|---|
0.01 nL | 0.000000 drop |
0.10 nL | 0.000002 drop |
1 nL | 0.000020 drop |
2 nL | 0.000040 drop |
3 nL | 0.000060 drop |
5 nL | 0.000100 drop |
10 nL | 0.000200 drop |
20 nL | 0.000400 drop |
50 nL | 0.001000 drop |
100 nL | 0.002000 drop |
1000 nL | 0.0200 drop |
Cách chuyển đổi nanolít sang giọt
1 nL = 0.000020 drop
1 drop = 50000 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to drop:
15 nL = 15 × 0.000020 drop = 0.000300 drop