Chuyển đổi nanolít sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
nanolít [nL]
gill (Mỹ) [gi]

nanolít

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang gill (Mỹ)

nanolít [nL] gill (Mỹ) [gi]
0.01 nL 0.000000 gi
0.10 nL 0.000000 gi
1 nL 0.000000 gi
2 nL 0.000000 gi
3 nL 0.000000 gi
5 nL 0.000000 gi
10 nL 0.000000 gi
20 nL 0.000000 gi
50 nL 0.000000 gi
100 nL 0.000001 gi
1000 nL 0.000008 gi

Cách chuyển đổi nanolít sang gill (Mỹ)

1 nL = 0.000000 gi

1 gi = 118294100 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to gi:
15 nL = 15 × 0.000000 gi = 0.000000 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác