Chuyển đổi nanolít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
nanolít [nL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

nanolít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanolít sang cor (Kinh Thánh)

nanolít [nL] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 nL 0.000000 cor (Biblical)
0.10 nL 0.000000 cor (Biblical)
1 nL 0.000000 cor (Biblical)
2 nL 0.000000 cor (Biblical)
3 nL 0.000000 cor (Biblical)
5 nL 0.000000 cor (Biblical)
10 nL 0.000000 cor (Biblical)
20 nL 0.000000 cor (Biblical)
50 nL 0.000000 cor (Biblical)
100 nL 0.000000 cor (Biblical)
1000 nL 0.000000 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi nanolít sang cor (Kinh Thánh)

1 nL = 0.000000 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 220000000000 nL

Ví dụ

Convert 15 nL to cor (Biblical):
15 nL = 15 × 0.000000 cor (Biblical) = 0.000000 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi nanolít sang các đơn vị Âm lượng khác