Chuyển đổi nanolít sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanolít [nL] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
nanolít
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanolít sang cốc (Anh)
nanolít [nL] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 nL | 0.000000 cup (UK) |
0.10 nL | 0.000000 cup (UK) |
1 nL | 0.000000 cup (UK) |
2 nL | 0.000000 cup (UK) |
3 nL | 0.000000 cup (UK) |
5 nL | 0.000000 cup (UK) |
10 nL | 0.000000 cup (UK) |
20 nL | 0.000000 cup (UK) |
50 nL | 0.000000 cup (UK) |
100 nL | 0.000000 cup (UK) |
1000 nL | 0.000004 cup (UK) |
Cách chuyển đổi nanolít sang cốc (Anh)
1 nL = 0.000000 cup (UK)
1 cup (UK) = 284130600 nL
Ví dụ
Convert 15 nL to cup (UK):
15 nL = 15 × 0.000000 cup (UK) = 0.000000 cup (UK)