Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
thùng lớn [tun]

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng lớn

acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] thùng lớn [tun]
0.01 survey) 12.93 tun
0.10 survey) 129.31 tun
1 survey) 1293 tun
2 survey) 2586 tun
3 survey) 3879 tun
5 survey) 6465 tun
10 survey) 12931 tun
20 survey) 25861 tun
50 survey) 64653 tun
100 survey) 129307 tun
1000 survey) 1293069 tun

Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng lớn

1 survey) = 1293 tun

1 tun = 0.000773 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to tun:
15 survey) = 15 × 1293 tun = 19396 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác