Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (hệ mét)

acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 survey) 49340 cup (metric)
0.10 survey) 493396 cup (metric)
1 survey) 4933957 cup (metric)
2 survey) 9867914 cup (metric)
3 survey) 14801871 cup (metric)
5 survey) 24669785 cup (metric)
10 survey) 49339570 cup (metric)
20 survey) 98679139 cup (metric)
50 survey) 246697848 cup (metric)
100 survey) 493395695 cup (metric)
1000 survey) 4933956954 cup (metric)

Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (hệ mét)

1 survey) = 4933957 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to cup (metric):
15 survey) = 15 × 4933957 cup (metric) = 74009354 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác