Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị ccf [ccf]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
ccf [ccf]

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang ccf

acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] ccf [ccf]
0.01 survey) 4.36 ccf
0.10 survey) 43.56 ccf
1 survey) 435.60 ccf
2 survey) 871.21 ccf
3 survey) 1307 ccf
5 survey) 2178 ccf
10 survey) 4356 ccf
20 survey) 8712 ccf
50 survey) 21780 ccf
100 survey) 43560 ccf
1000 survey) 435603 ccf

Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang ccf

1 survey) = 435.60 ccf

1 ccf = 0.002296 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to ccf:
15 survey) = 15 × 435.60 ccf = 6534 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác