Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
acre-feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (Mỹ)
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] | cốc (Mỹ) [cup (US)] |
---|---|
0.01 survey) | 52137 cup (US) |
0.10 survey) | 521365 cup (US) |
1 survey) | 5213655 cup (US) |
2 survey) | 10427310 cup (US) |
3 survey) | 15640965 cup (US) |
5 survey) | 26068275 cup (US) |
10 survey) | 52136549 cup (US) |
20 survey) | 104273099 cup (US) |
50 survey) | 260682747 cup (US) |
100 survey) | 521365494 cup (US) |
1000 survey) | 5213654943 cup (US) |
Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang cốc (Mỹ)
1 survey) = 5213655 cup (US)
1 cup (US) = 0.000000 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to cup (US):
15 survey) = 15 × 5213655 cup (US) = 78204824 cup (US)