Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Anh)

acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 survey) 75.37 bbl (UK)
0.10 survey) 753.69 bbl (UK)
1 survey) 7537 bbl (UK)
2 survey) 15074 bbl (UK)
3 survey) 22611 bbl (UK)
5 survey) 37685 bbl (UK)
10 survey) 75369 bbl (UK)
20 survey) 150739 bbl (UK)
50 survey) 376847 bbl (UK)
100 survey) 753694 bbl (UK)
1000 survey) 7536936 bbl (UK)

Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Anh)

1 survey) = 7537 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000133 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to bbl (UK):
15 survey) = 15 × 7537 bbl (UK) = 113054 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác