Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

acre-feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Mỹ)

acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 survey) 103.45 bbl (US)
0.10 survey) 1034 bbl (US)
1 survey) 10345 bbl (US)
2 survey) 20689 bbl (US)
3 survey) 31034 bbl (US)
5 survey) 51723 bbl (US)
10 survey) 103446 bbl (US)
20 survey) 206891 bbl (US)
50 survey) 517228 bbl (US)
100 survey) 1034455 bbl (US)
1000 survey) 10344552 bbl (US)

Cách chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang thùng (Mỹ)

1 survey) = 10345 bbl (US)

1 bbl (US) = 0.000097 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to bbl (US):
15 survey) = 15 × 10345 bbl (US) = 155168 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi acre-feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác