Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
yard/giây [yd/s]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/giây

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] yard/giây [yd/s]
0.01 deep) 16.64 yd/s
0.10 deep) 166.40 yd/s
1 deep) 1664 yd/s
2 deep) 3328 yd/s
3 deep) 4992 yd/s
5 deep) 8320 yd/s
10 deep) 16640 yd/s
20 deep) 33281 yd/s
50 deep) 83202 yd/s
100 deep) 166404 yd/s
1000 deep) 1664042 yd/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/giây

1 deep) = 1664 yd/s

1 yd/s = 0.000601 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to yd/s:
15 deep) = 15 × 1664 yd/s = 24961 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác