Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang centimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
centimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang centimét/phút
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | centimét/phút [cm/min] |
---|---|
0.01 deep) | 91296 cm/min |
0.10 deep) | 912960 cm/min |
1 deep) | 9129598 cm/min |
2 deep) | 18259196 cm/min |
3 deep) | 27388795 cm/min |
5 deep) | 45647991 cm/min |
10 deep) | 91295982 cm/min |
20 deep) | 182591963 cm/min |
50 deep) | 456479909 cm/min |
100 deep) | 912959817 cm/min |
1000 deep) | 9129598174 cm/min |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang centimét/phút
1 deep) = 9129598 cm/min
1 cm/min = 0.000000 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to cm/min:
15 deep) = 15 × 9129598 cm/min = 136943973 cm/min