Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 deep) 0.0103 water
0.10 deep) 0.1026 water
1 deep) 1.03 water
2 deep) 2.05 water
3 deep) 3.08 water
5 deep) 5.13 water
10 deep) 10.26 water
20 deep) 20.52 water
50 deep) 51.31 water
100 deep) 102.62 water
1000 deep) 1026 water

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 deep) = 1.03 water

1 water = 0.974435 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to water:
15 deep) = 15 × 1.03 water = 15.39 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác