Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị mét/giây [m/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
mét/giây [m/s]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

mét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giây

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] mét/giây [m/s]
0.01 deep) 15.22 m/s
0.10 deep) 152.16 m/s
1 deep) 1522 m/s
2 deep) 3043 m/s
3 deep) 4565 m/s
5 deep) 7608 m/s
10 deep) 15216 m/s
20 deep) 30432 m/s
50 deep) 76080 m/s
100 deep) 152160 m/s
1000 deep) 1521600 m/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giây

1 deep) = 1522 m/s

1 m/s = 0.000657 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to m/s:
15 deep) = 15 × 1522 m/s = 22824 m/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác