Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
| Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
|---|---|
| 0.01 deep) | 0.000000 vacuum |
| 0.10 deep) | 0.000001 vacuum |
| 1 deep) | 0.000005 vacuum |
| 2 deep) | 0.000010 vacuum |
| 3 deep) | 0.000015 vacuum |
| 5 deep) | 0.000025 vacuum |
| 10 deep) | 0.000051 vacuum |
| 20 deep) | 0.000102 vacuum |
| 50 deep) | 0.000254 vacuum |
| 100 deep) | 0.000508 vacuum |
| 1000 deep) | 0.005076 vacuum |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 deep) = 0.000005 vacuum
1 vacuum = 197024 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to vacuum:
15 deep) = 15 × 0.000005 vacuum = 0.000076 vacuum