Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
feet/phút [ft/min]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/phút

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] feet/phút [ft/min]
0.01 deep) 2995 ft/min
0.10 deep) 29953 ft/min
1 deep) 299528 ft/min
2 deep) 599055 ft/min
3 deep) 898583 ft/min
5 deep) 1497638 ft/min
10 deep) 2995276 ft/min
20 deep) 5990551 ft/min
50 deep) 14976378 ft/min
100 deep) 29952756 ft/min
1000 deep) 299527559 ft/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/phút

1 deep) = 299528 ft/min

1 ft/min = 0.000003 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to ft/min:
15 deep) = 15 × 299528 ft/min = 4492913 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác