Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giờ
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | kilômét/giờ [km/h] |
---|---|
0.01 deep) | 54.78 km/h |
0.10 deep) | 547.78 km/h |
1 deep) | 5478 km/h |
2 deep) | 10956 km/h |
3 deep) | 16433 km/h |
5 deep) | 27389 km/h |
10 deep) | 54778 km/h |
20 deep) | 109555 km/h |
50 deep) | 273888 km/h |
100 deep) | 547776 km/h |
1000 deep) | 5477760 km/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giờ
1 deep) = 5478 km/h
1 km/h = 0.000183 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to km/h:
15 deep) = 15 × 5478 km/h = 82166 km/h