Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc Trái đất

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 deep) 0.000511 Earth's velocity
0.10 deep) 0.005112 Earth's velocity
1 deep) 0.0511 Earth's velocity
2 deep) 0.1022 Earth's velocity
3 deep) 0.1534 Earth's velocity
5 deep) 0.2556 Earth's velocity
10 deep) 0.5112 Earth's velocity
20 deep) 1.02 Earth's velocity
50 deep) 2.56 Earth's velocity
100 deep) 5.11 Earth's velocity
1000 deep) 51.12 Earth's velocity

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang Vận tốc Trái đất

1 deep) = 0.051120 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 19.56 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to Earth's velocity:
15 deep) = 15 × 0.051120 Earth's velocity = 0.766807 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác