Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
kilômét/giây [km/s]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giây

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] kilômét/giây [km/s]
0.01 deep) 0.0152 km/s
0.10 deep) 0.1522 km/s
1 deep) 1.52 km/s
2 deep) 3.04 km/s
3 deep) 4.56 km/s
5 deep) 7.61 km/s
10 deep) 15.22 km/s
20 deep) 30.43 km/s
50 deep) 76.08 km/s
100 deep) 152.16 km/s
1000 deep) 1522 km/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/giây

1 deep) = 1.52 km/s

1 km/s = 0.657203 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to km/s:
15 deep) = 15 × 1.52 km/s = 22.82 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác