Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
feet/giây [ft/s]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

feet/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/giây

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] feet/giây [ft/s]
0.01 deep) 49.92 ft/s
0.10 deep) 499.21 ft/s
1 deep) 4992 ft/s
2 deep) 9984 ft/s
3 deep) 14976 ft/s
5 deep) 24961 ft/s
10 deep) 49921 ft/s
20 deep) 99843 ft/s
50 deep) 249606 ft/s
100 deep) 499213 ft/s
1000 deep) 4992126 ft/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang feet/giây

1 deep) = 4992 ft/s

1 ft/s = 0.000200 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to ft/s:
15 deep) = 15 × 4992 ft/s = 74882 ft/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác