Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị yard/phút [yd/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
yard/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/phút
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | yard/phút [yd/min] |
---|---|
0.01 deep) | 998.43 yd/min |
0.10 deep) | 9984 yd/min |
1 deep) | 99843 yd/min |
2 deep) | 199685 yd/min |
3 deep) | 299528 yd/min |
5 deep) | 499213 yd/min |
10 deep) | 998425 yd/min |
20 deep) | 1996850 yd/min |
50 deep) | 4992126 yd/min |
100 deep) | 9984252 yd/min |
1000 deep) | 99842520 yd/min |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang yard/phút
1 deep) = 99843 yd/min
1 yd/min = 0.000010 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to yd/min:
15 deep) = 15 × 99843 yd/min = 1497638 yd/min