Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị mét/giờ [m/h]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
mét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giờ
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | mét/giờ [m/h] |
---|---|
0.01 deep) | 54778 m/h |
0.10 deep) | 547776 m/h |
1 deep) | 5477760 m/h |
2 deep) | 10955519 m/h |
3 deep) | 16433279 m/h |
5 deep) | 27388798 m/h |
10 deep) | 54777596 m/h |
20 deep) | 109555191 m/h |
50 deep) | 273887978 m/h |
100 deep) | 547775956 m/h |
1000 deep) | 5477759562 m/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang mét/giờ
1 deep) = 5477760 m/h
1 m/h = 0.000000 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to m/h:
15 deep) = 15 × 5477760 m/h = 82166393 m/h