Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ
| Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 deep) | 29.58 kt, kn |
| 0.10 deep) | 295.78 kt, kn |
| 1 deep) | 2958 kt, kn |
| 2 deep) | 5916 kt, kn |
| 3 deep) | 8873 kt, kn |
| 5 deep) | 14789 kt, kn |
| 10 deep) | 29578 kt, kn |
| 20 deep) | 59155 kt, kn |
| 50 deep) | 147888 kt, kn |
| 100 deep) | 295775 kt, kn |
| 1000 deep) | 2957754 kt, kn |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ
1 deep) = 2958 kt, kn
1 kt, kn = 0.000338 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to kt, kn:
15 deep) = 15 × 2958 kt, kn = 44366 kt, kn