Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị kilômét/phút [km/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
kilômét/phút [km/min]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

kilômét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/phút

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] kilômét/phút [km/min]
0.01 deep) 0.9130 km/min
0.10 deep) 9.13 km/min
1 deep) 91.30 km/min
2 deep) 182.59 km/min
3 deep) 273.89 km/min
5 deep) 456.48 km/min
10 deep) 912.96 km/min
20 deep) 1826 km/min
50 deep) 4565 km/min
100 deep) 9130 km/min
1000 deep) 91296 km/min

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang kilômét/phút

1 deep) = 91.30 km/min

1 km/min = 0.010953 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to km/min:
15 deep) = 15 × 91.30 km/min = 1369 km/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác