Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ (Anh)

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 deep) 29.56 kt (UK)
0.10 deep) 295.59 kt (UK)
1 deep) 2956 kt (UK)
2 deep) 5912 kt (UK)
3 deep) 8868 kt (UK)
5 deep) 14779 kt (UK)
10 deep) 29559 kt (UK)
20 deep) 59117 kt (UK)
50 deep) 147793 kt (UK)
100 deep) 295586 kt (UK)
1000 deep) 2955864 kt (UK)

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang hải lý/giờ (Anh)

1 deep) = 2956 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.000338 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to kt (UK):
15 deep) = 15 × 2956 kt (UK) = 44338 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác