Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang dặm/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
dặm/giây [mi/s]

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

dặm/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang dặm/giây

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] dặm/giây [mi/s]
0.01 deep) 0.009455 mi/s
0.10 deep) 0.0945 mi/s
1 deep) 0.9455 mi/s
2 deep) 1.89 mi/s
3 deep) 2.84 mi/s
5 deep) 4.73 mi/s
10 deep) 9.45 mi/s
20 deep) 18.91 mi/s
50 deep) 47.27 mi/s
100 deep) 94.55 mi/s
1000 deep) 945.48 mi/s

Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang dặm/giây

1 deep) = 0.945478 mi/s

1 mi/s = 1.06 deep)

Ví dụ

Convert 15 deep) to mi/s:
15 deep) = 15 × 0.945478 mi/s = 14.18 mi/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang các đơn vị Tốc độ khác