Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị giây [second]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang giây
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | giây [second] |
---|---|
0.01 deep) | 0.001359 second |
0.10 deep) | 0.0136 second |
1 deep) | 0.1359 second |
2 deep) | 0.2717 second |
3 deep) | 0.4076 second |
5 deep) | 0.6793 second |
10 deep) | 1.36 second |
20 deep) | 2.72 second |
50 deep) | 6.79 second |
100 deep) | 13.59 second |
1000 deep) | 135.86 second |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang giây
1 deep) = 0.135857 second
1 second = 7.36 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to second:
15 deep) = 15 × 0.135857 second = 2.04 second