Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang milimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
milimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang milimét/giây
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] | milimét/giây [mm/s] |
---|---|
0.01 deep) | 15216 mm/s |
0.10 deep) | 152160 mm/s |
1 deep) | 1521600 mm/s |
2 deep) | 3043200 mm/s |
3 deep) | 4564800 mm/s |
5 deep) | 7608000 mm/s |
10 deep) | 15216000 mm/s |
20 deep) | 30432000 mm/s |
50 deep) | 76080000 mm/s |
100 deep) | 152160000 mm/s |
1000 deep) | 1521600000 mm/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) sang milimét/giây
1 deep) = 1521600 mm/s
1 mm/s = 0.000001 deep)
Ví dụ
Convert 15 deep) to mm/s:
15 deep) = 15 × 1521600 mm/s = 22824000 mm/s