Chuyển đổi dặm/giây sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
dặm/giây
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang yard/giây
dặm/giây [mi/s] | yard/giây [yd/s] |
---|---|
0.01 mi/s | 17.60 yd/s |
0.10 mi/s | 176.00 yd/s |
1 mi/s | 1760 yd/s |
2 mi/s | 3520 yd/s |
3 mi/s | 5280 yd/s |
5 mi/s | 8800 yd/s |
10 mi/s | 17600 yd/s |
20 mi/s | 35200 yd/s |
50 mi/s | 88000 yd/s |
100 mi/s | 176000 yd/s |
1000 mi/s | 1760000 yd/s |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang yard/giây
1 mi/s = 1760 yd/s
1 yd/s = 0.000568 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to yd/s:
15 mi/s = 15 × 1760 yd/s = 26400 yd/s