Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
dặm/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
dặm/giây [mi/s] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 mi/s | 0.002037 first |
0.10 mi/s | 0.0204 first |
1 mi/s | 0.2037 first |
2 mi/s | 0.4074 first |
3 mi/s | 0.6111 first |
5 mi/s | 1.02 first |
10 mi/s | 2.04 first |
20 mi/s | 4.07 first |
50 mi/s | 10.19 first |
100 mi/s | 20.37 first |
1000 mi/s | 203.71 first |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 mi/s = 0.203714 first
1 first = 4.91 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to first:
15 mi/s = 15 × 0.203714 first = 3.06 first