Chuyển đổi dặm/giây sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
dặm/giây [mi/s]
feet/giờ [ft/h]

dặm/giây

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang feet/giờ

dặm/giây [mi/s] feet/giờ [ft/h]
0.01 mi/s 190080 ft/h
0.10 mi/s 1900799 ft/h
1 mi/s 19007993 ft/h
2 mi/s 38015985 ft/h
3 mi/s 57023978 ft/h
5 mi/s 95039963 ft/h
10 mi/s 190079925 ft/h
20 mi/s 380159850 ft/h
50 mi/s 950399626 ft/h
100 mi/s 1900799252 ft/h
1000 mi/s 19007992517 ft/h

Cách chuyển đổi dặm/giây sang feet/giờ

1 mi/s = 19007993 ft/h

1 ft/h = 0.000000 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to ft/h:
15 mi/s = 15 × 19007993 ft/h = 285119888 ft/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến