Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
dặm/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
| dặm/giây [mi/s] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
|---|---|
| 0.01 mi/s | 0.000965 third |
| 0.10 mi/s | 0.009654 third |
| 1 mi/s | 0.0965 third |
| 2 mi/s | 0.1931 third |
| 3 mi/s | 0.2896 third |
| 5 mi/s | 0.4827 third |
| 10 mi/s | 0.9654 third |
| 20 mi/s | 1.93 third |
| 50 mi/s | 4.83 third |
| 100 mi/s | 9.65 third |
| 1000 mi/s | 96.54 third |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 mi/s = 0.096541 third
1 third = 10.36 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to third:
15 mi/s = 15 × 0.096541 third = 1.45 third