Chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
dặm/giây [mi/s]
kilômét/giây [km/s]

dặm/giây

Định nghĩa:

kilômét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giây

dặm/giây [mi/s] kilômét/giây [km/s]
0.01 mi/s 0.0161 km/s
0.10 mi/s 0.1609 km/s
1 mi/s 1.61 km/s
2 mi/s 3.22 km/s
3 mi/s 4.83 km/s
5 mi/s 8.05 km/s
10 mi/s 16.09 km/s
20 mi/s 32.19 km/s
50 mi/s 80.47 km/s
100 mi/s 160.93 km/s
1000 mi/s 1609 km/s

Cách chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giây

1 mi/s = 1.61 km/s

1 km/s = 0.621371 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to km/s:
15 mi/s = 15 × 1.61 km/s = 24.14 km/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến