Chuyển đổi dặm/giây sang giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị giây [second]
dặm/giây [mi/s]
giây [second]

dặm/giây

Định nghĩa:

giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang giây

dặm/giây [mi/s] giây [second]
0.01 mi/s 0.001437 second
0.10 mi/s 0.0144 second
1 mi/s 0.1437 second
2 mi/s 0.2874 second
3 mi/s 0.4311 second
5 mi/s 0.7185 second
10 mi/s 1.44 second
20 mi/s 2.87 second
50 mi/s 7.18 second
100 mi/s 14.37 second
1000 mi/s 143.69 second

Cách chuyển đổi dặm/giây sang giây

1 mi/s = 0.143691 second

1 second = 6.96 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to second:
15 mi/s = 15 × 0.143691 second = 2.16 second

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến