Chuyển đổi dặm/giây sang yard/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
dặm/giây
Định nghĩa:
yard/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang yard/giờ
| dặm/giây [mi/s] | yard/giờ [yd/h] |
|---|---|
| 0.01 mi/s | 63360 yd/h |
| 0.10 mi/s | 633600 yd/h |
| 1 mi/s | 6336000 yd/h |
| 2 mi/s | 12672000 yd/h |
| 3 mi/s | 19008000 yd/h |
| 5 mi/s | 31680000 yd/h |
| 10 mi/s | 63360000 yd/h |
| 20 mi/s | 126720000 yd/h |
| 50 mi/s | 316800000 yd/h |
| 100 mi/s | 633600000 yd/h |
| 1000 mi/s | 6336000000 yd/h |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang yard/giờ
1 mi/s = 6336000 yd/h
1 yd/h = 0.000000 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to yd/h:
15 mi/s = 15 × 6336000 yd/h = 95040000 yd/h