Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
dặm/giây [mi/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

dặm/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

dặm/giây [mi/s] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 mi/s 0.0106 deep)
0.10 mi/s 0.1058 deep)
1 mi/s 1.06 deep)
2 mi/s 2.12 deep)
3 mi/s 3.17 deep)
5 mi/s 5.29 deep)
10 mi/s 10.58 deep)
20 mi/s 21.15 deep)
50 mi/s 52.88 deep)
100 mi/s 105.77 deep)
1000 mi/s 1058 deep)

Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 mi/s = 1.06 deep)

1 deep) = 0.945478 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to deep):
15 mi/s = 15 × 1.06 deep) = 15.86 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến